Tags : , , , , , , ,

[Vietsub] 周杰伦2010超时代演唱会 | Jay Chou 2010 The Era Concert Live - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou (25/25)


•------------------------­----­----------­­­­­--•

01 - Opening + 龙战骑士 | Kỵ Sĩ Rồng | Long Zhan Qi Shi


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

02 - 超时代 | Vượt Thời Đại | Kua Shi Dai


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

03 - 蛇舞 | Xà Vũ | She Wu (with. 梁心颐 | Lara Veronin)


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

04 - 愛在西元前 | Tình Yêu Trước Công Nguyên | Ai Zai Xi Yuan Qian


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider & Ufokian

•------------------------­----­----------­­­­­--•

05 - 我不配 | Anh Không Xứng | Wo Bu Pei


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

06 - 嘻哈空姐 | Tiếp Viên Hàng Không Hip-hop | Xi Ha Kong Jie


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

07 - 威廉古堡 | Lâu Đài Của William | Wei Lian Gu Bao


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

08 - 魔术先生 | Ma Thuật Tiên Sinh | Mo Shu Xian Sheng


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

09 - 黑色幽默 | Sự Hài Hước Đen | Hei Se You Mo (with. 袁咏琳 | Viên Vịnh Lâm)


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

10 - 想你就写信 | Nhớ Em Thì Viết Thư | Xiang Ni Jiu Xie Xin - 浪花兄弟 | Lãng Hoa Huynh Đệ


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

11 - 你是我的OK绷 | Bạn Là Chiếc Băng Gạc OK Nhất | Ni Shi Wo De OK Bang (with. 浪花兄弟 | Lãng Hoa Huynh Đệ)


Lời : Darren, 常青Thường Thanh, 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : Funky Monkey Babys
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

12 - 稻香 | Hương Lúa | Dao Xiang


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

13 - 阳光宅男 | Chàng Trai Năng Động | Yang Guang Zhai Nan


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian

•------------------------­----­----------­­­­­--•

14 - 龙卷风 | Cơn Gió Lốc | Long Juan Feng


Lời : 徐若瑄 | Từ Nhược Tuyên - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

15 - 说好的幸福呢+淘汰+青花瓷 | Lời Hứa Hạnh Phúc Nay Còn Đâu + Đào Thải + Sứ Thanh Hoa | Shuo Hao De Xing Fu Ne + Tao Tai + Qing Hua Ci


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn + 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider & Ling Incomparable

•------------------------­----­----------­­­­­--•

16 - 免费教学录影带 | Video Dạy Học Miễn Phí | Mian Fei Jiao Xue Lu Ying Dai


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

17 - 时光机 | Cỗ Máy Thời Gian | Shi Guang Ji


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

18 - 爸我回来了+心事谁人知 | Cha, Con Đã Về + Tâm Sự Nào Ai Thấu | Ba, Wo Hui Lai Le + Sim Su Siann Lang Tsai


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân + 蔡振南 | Thái Chấn Nam - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân + 蔡振南 | Thái Chấn Nam
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

19 - 雨下一整晚 | Mưa Rơi Suốt Đêm Khuya | Yu Xia Yi Zheng Wan


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

20 - 爱的飞行日记 | Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu | Ai De Fei Xing Ri Ji (with. 杨瑞代 | Dương Thụy Đại)


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

21 - 以父之名 | Nhân Danh Cha | Yi Fu Zhi Ming


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

22 - 开不了口 | Không Thể Mở Lời | Kai Bu Liao Kou


Lời : 徐若瑄 | Từ Nhược Tuyên - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ling Incomparable & Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

23 - 给我一首歌的时间 | Hãy Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát | Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian (with. 蔡依林 | Thái Y Lâm)


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

24 - 东风破 | Đông Phong Phá | Dong Feng Po


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

25 - 双截棍 | Côn Nhị Khúc | Shuang Jie Gun + Ending


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIDEOS TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES

No comments:

Post a Comment

 
. : : | Dragon Rider + © 2013.08.30 | : : .