•----------------------------------------•
01 - Opening + 黄金甲 | Hoàng Kim Giáp | Huang Jin Jia
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
02 - 无双 | Vô Song | Wu Shuang
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian
•----------------------------------------•
03 - 不能说的秘密 | Bí Mật Không Thể Nói | Bu Neng Shuo De Mi Mi
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
04 - 退后 | Lui Bước | Tui Hou
Lời : 宋健彰 | Tống Kiện Chương - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
05 - 甜甜的 | Ngọt Ngào | Tian Tian De
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
06 - 最长的电影 | Thước Phim Dài Nhất | Zui Chang De Dian Ying
Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
07 - 蒲公英的约定 | Hẹn Ước Hoa Bồ Công Anh | Pu Gong Ying De Yue Ding
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
08 - 白色风车 | Cối Xay Gió Trắng | Bai Se Feng Che
Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
09 - 菊花台 | Đài Hoa Cúc | Ju Hua Tai
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
10 - 呛 | Nghẹt Thở | Qiang (with. 詹宇豪 | Chiêm Vũ Hào)
Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
11 - 麦芽糖 | Kẹo Mạch Nha | Mai Ya Tang
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
12 - 牛仔很忙 | Cao Bồi Bận Rộn | Niu Zai Hen Mang
Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
13 - 听妈妈的话 | Hãy Nghe Lời Mẹ | Ting Ma Ma De Hua (with. 潘玮柏 | Phan Vỹ Bá)
Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian & Dragon Rider
•----------------------------------------•
14 - 玩酷 | Chơi Đẹp | Wan Ku - 潘玮柏 | Phan Vỹ Bá
Lời : 潘玮柏, 李念和 | Phan Vỹ Bá, Lý Niệm Hòa - Nhạc : 潘玮柏, 纪佳松 | Phan Vỹ Bá, Kỷ Giai Tùng
Dịch : Ufokian
•----------------------------------------•
15 - 本草纲目 | Bản Thảo Cương Mục | Ben Cao Gang Mu (with. 柯有纶 | Kha Hữu Luân)
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
16 - 千里之外 | Ngàn Dặm Cách Xa | Qian Li Zhi Wai (with. 费玉清 | Phí Ngọc Thanh)
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian
•----------------------------------------•
17 - 夜曲 | Dạ Khúc | Ye Qu
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
18 - 迷迭香 | Mê Điệt Hương | Mi Die Xiang
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
19 - 阳光宅男 | Chàng Trai Năng Động | Yang Guang Zhai Nan
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian
•----------------------------------------•
20 - 发如雪 | Tóc Tựa Tuyết | Fa Ru Xue
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian
•----------------------------------------•
21 - 霍元甲 | Hoắc Nguyên Giáp | Huo Yuan Jia
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
22 - 双截棍 | Côn Nhị Khúc | Shuang Jie Gun + Ending
Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
•----------------------------------------•
PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIDEOS TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES