Showing posts with label Jolin Tsai. Show all posts
Showing posts with label Jolin Tsai. Show all posts
Tags : , , , , , , , , , , , , , , , , ,

[Vietsub] 手牵手 | Tay Trong Tay | Shou Qian Shou - 群星 | Nhiều ca sĩ | Various Artists


Ca khúc chống lại dịch SARS


Lời : Vương Lực Hoành, Đào Triết, Trần Trấn Xuyên
Nhạc : Vương Lực Hoành, Đào Triết
Dịch : Dragon Rider

----------
Thể hiện : 86 nghệ sĩ

Đinh Văn Kỳ, Vương Lực Hoành, Vương Tâm Lăng, Giang Huệ, Khả Mễ Tiểu Tử, Ngũ Tư Khải, Giang Mỹ Kỳ, Lão Đa, Quang Lương, Chu Hiếu Thiên, Lý Văn, Lý Tâm Khiết, Ngô Tông Hiến, Lâm Tuệ Bình, Lâm Chí Huyền, Lâm Hiểu Bồi, Châu Du Dân, Châu Kiệt Luân, Châu Hoa Kiện, Phạm Vĩ Kỳ, Phạm Dật Thần, Dữu Trừng Khánh, Tín Nhạc Đoàn, Đào Tinh Oánh, Đào Triết, Phẩm Quán, Động Lực Hỏa Xa, Viên Duy Nhân, Tôn Yến Tư, Từ Nhược Tuyên, Trương Huệ Muội, Trương Thanh Phương, Trương Vũ, Trương Tín Triết, Du Hồng Minh, Khang Khang, Hoàng Vận Linh, Hoàng Lập Hành, Hoàng Gia Thiên, Hứa Tuệ Hân, Hứa Như Vân, Thuận Tử, Bành Giai Tuệ, Vạn Phương, Ôn Lam, Lộ Gia Hân, Dương Thừa Lâm, Thái Y Lâm, Thái Cầm, Phan Vỹ Bá, Âu Hán Thanh, Tiêu Á Hiên, Tiêu Tiêu, La Chí Tường, Tô Nhuế, B.A.D, ENERGY, LISA, MACHI, S.H.E., TENSION, SAYA

----------
"... Đừng có sợ hãi nhé, đừng bao giờ bỏ cuộc
Mọi thứ rồi cũng sẽ qua thôi
Bởi có tôi và bạn
Thì ngày mai mới có cầu vồng ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


手牵手

抗击Sars单曲
作词:王力宏/陶喆/陈镇川
作曲:王力宏/陶喆
编曲:王力宏/陶喆


(A1)
蔡琴:这世界乍看之下有点灰
王力宏:你微笑的脸有些疲惫
许茹芸:抬起头天空就要亮起来
孙燕姿:不要放弃你的希望和期待

(B1)
周华健/林慧萍:沙漠中的一滴泪 化成绿洲的湖水
伍思凯:真心若能被看见梦会实现

(C1)
庾澄庆:手牵手我的朋友
庾澄庆/李心洁:爱永远在你左右
张信哲/顺子:不要再恐惧绝不要放弃 这一切将会渡过
陶晶莹:因为你和我
吴宗宪:才有明天的彩虹
和音:(ENERGY:手牵手我的朋友
BAD:爱永远在你左右)

(A2)
张宇:这一刻不要躲在害怕后面
萧亚轩:这个世界需要多一点信念
蔡依林:那尘埃不会真的将你打败
江蕙:你将会意外生命的光采

(B2)
苏芮/游鸿明:风雨过去那一天 悲伤就要停下来
动力火车:感觉你身边的爱它存在

(C2)
张清芳/范逸臣:手牵手我的朋友 爱永远在你左右
周杰伦/张惠妹:不要再恐惧绝不要放弃 这一切将会渡过
张惠妹:因为你和我才有明天的彩虹
王力宏:我的手握著温暖的火种
陶喆:散发一点光和热就看到笑容

(C3)
徐若瑄:手牵手我的朋友
信乐团:爱永远在你左右
TENSION:不要再恐惧绝不要放弃
老爹:这一切将会渡过
庾澄庆:因为你和我
彭佳慧:你和我
庾澄庆/彭佳慧:才有明天的彩虹

(C4)
合唱:手牵手我的朋友 (我的朋友...)
爱永远在你左右 (你左右...)
不要再恐惧绝不要放弃
这一切将会渡过 (将会渡过...)
因为你和我才有明天的彩虹 (oh...明天的彩虹...)
和音:MACHI/李玟:手牵手我的朋友 (oh...)
S.H.E/李玟:爱永远在你左右 (oh...)
可米小子:手牵手一起渡过
朱孝天/周渝民:爱永远在你左右 (yeah...在你左右)

(C5)
合唱:手牵手我的朋友 (朋友...)
爱永远在你左右 (在你左右...)
不要再恐惧绝不要放弃 (不要恐惧...)
这一切将会渡过 (这一切将会渡过...)
牵着我的手看见明天的彩虹 (我的手 ha...)
和音:手牵手 我的朋友 (baby not time...) (阿妹牵着我的手...)
合唱:爱永远在你左右 (I'm to show...oh...)
手牵手 一起渡过 (手牵手...)
爱永远在你左右
陶喆:手牵手 王力宏:我的朋友


Pinyin


Shǒu qiānshǒu

kàngjí Sars dān qū
zuòcí: Wánglìhóng/táozhé/chénzhènchuān
zuòqǔ: Wánglìhóng/táozhé
biān qǔ: Wánglìhóng/táozhé
héchàng:86 Rén

wú zhù míng héyīn zhě: Lǐ wén/yǔchéngqìng/zhānghuìmèi/táozhé/dònglì huǒchē

(A1)
càiqín: Zhè shìjiè zhà kàn zhī xià yǒudiǎn huī
wánglìhóng: Nǐ wéixiào de liǎn yǒuxiē píbèi
xǔrúyún: Tái qǐtóu tiānkōng jiù yào liàng qǐlái
sūnyànzī: Bùyào fàngqì nǐ de xīwàng hé qídài

(B1)
zhōuhuájiàn/línhuìpíng: Shāmò zhōng de yīdī lèi huàchéng lǜzhōu de húshuǐ
wǔsīkǎi: Zhēnxīn ruò néng bèi kànjiàn mèng huì shíxiàn

(C1)
yǔchéngqìng: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu
yǔchéngqìng/lǐxīnjié: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu
zhāngxìnzhé/shùn zi: Bùyào zài kǒngjù jué bùyào fàngqì zhè yīqiè jiāng huì dùguò
táojīngyíng: Yīnwèi nǐ hé wǒ
wúzōngxiàn: Cái yǒu míngtiān de cǎihóng
héyīn:(ENERGY: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu
BAD: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu)

(A2)
zhāng yǔ: Zhè yīkè bùyào duǒ zài hàipà hòumiàn
xiāoyàxuān: Zhège shìjiè xūyào duō yīdiǎn xìnniàn
càiyīlín: Nà chén'āi bù huì zhēn de jiāng nǐ dǎbài
jiāng huì: Nǐ jiāng huì yìwài shēngmìng de guāng cǎi

(B2)
sūruì/yóuhóngmíng: Fēngyǔ guòqù nà yītiān bēishāng jiù yào tíng xiàlái
dònglì huǒchē: Gǎnjué nǐ shēnbiān de ài tā cúnzài

(C2)
zhāngqīngfāng/fànyìchén: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu
zhōujiélún/zhānghuìmèi: Bùyào zài kǒngjù jué bùyào fàngqì zhè yīqiè jiāng huì dùguò
zhānghuìmèi: Yīnwèi nǐ hé wǒ cái yǒu míngtiān de cǎihóng
wánglìhóng: Wǒ de shǒu wòzhe wēnnuǎn de huǒzhòng
táozhé: Sànfà yīdiǎn guāng hé rè jiù kàn dào xiàoróng

(C3)
gèng duō gèng xiángjìn gēcí zài※ Mojim.Com mó jìng gēcí wǎng 
xúruòxuān: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu
xìnyuètuán: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu
TENSION: Bùyào zài kǒngjù jué bùyào fàngqì
lǎo diē: Zhè yīqiè jiāng huì dùguò
yǔchéngqìng: Yīnwèi nǐ hé wǒ
péngjiāhuì: Nǐ hé wǒ
yǔchéngqìng/péngjiāhuì: Cái yǒu míngtiān de cǎihóng

(C4)
héchàng: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu (wǒ de péngyǒu...)
Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu (nǐ zuǒyòu...)
Bùyào zài kǒngjù jué bùyào fàngqì
zhè yīqiè jiāng huì dùguò (jiāng huì dùguò...)
Yīnwèi nǐ hé wǒ cái yǒu míngtiān de cǎihóng (oh... Míngtiān de cǎihóng...)
Héyīn:MACHI/lǐ wén: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu (oh...)
S.H.E/lǐ wén: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu (oh...)
Kě mǐ xiǎozi: Shǒu qiānshǒu yīqǐ dùguò
zhūxiàotiān/zhōuyúmín: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu (yeah... Zài nǐ zuǒyòu)

(C5)
héchàng: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu (péngyǒu...)
Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu (zài nǐ zuǒyòu...)
Bùyào zài kǒngjù jué bùyào fàngqì (bùyào kǒngjù...)
Zhè yīqiè jiāng huì dùguò (zhè yīqiè jiāng huì dùguò...)
Qiānzhe wǒ de shǒu kànjiàn míngtiān de cǎihóng (wǒ de shǒu ha...)
Héyīn: Shǒu qiānshǒu wǒ de péngyǒu (baby not time...) (Ā mèi qiānzhe wǒ de shǒu...)
Héchàng: Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu (I'm to show...Oh...)
Shǒu qiānshǒu yīqǐ dùguò (shǒu qiānshǒu...)
Ài yǒngyuǎn zài nǐ zuǒyòu
táozhé: Shǒu qiānshǒu wánglìhóng: Wǒ de péngyǒu

0 comments
Tags : , , , , ,

[Album] 蔡依林 | Jolin Tsai - 呸 | Play (Mp3 320K)


Cover


Information

Product Title : 呸 | Play
Singer : 蔡依林 | Jolin Tsai
Release Date: 2014-11-15
Language : Mandarin
Bitrate : MP3 320K


Tracklist


01. 第二性 
02. Play我呸 
03. 美杜莎 
04. 唇语 
05. I'm Not Yours Feat.安室奈美惠NAMIE AMURO 
06. 自爱自受 
07. Miss Trouble 
08. 电话皇后 
09. 第三人称 
10. 不一样又怎样 

Download


Mp3 320K

PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIDEOS TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES

0 comments
Tags : , , , , , , ,

[Vietsub] 周杰伦2010超时代演唱会 | Jay Chou 2010 The Era Concert Live - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou (25/25)


•------------------------­----­----------­­­­­--•

01 - Opening + 龙战骑士 | Kỵ Sĩ Rồng | Long Zhan Qi Shi


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

02 - 超时代 | Vượt Thời Đại | Kua Shi Dai


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

03 - 蛇舞 | Xà Vũ | She Wu (with. 梁心颐 | Lara Veronin)


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

04 - 愛在西元前 | Tình Yêu Trước Công Nguyên | Ai Zai Xi Yuan Qian


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider & Ufokian

•------------------------­----­----------­­­­­--•

05 - 我不配 | Anh Không Xứng | Wo Bu Pei


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

06 - 嘻哈空姐 | Tiếp Viên Hàng Không Hip-hop | Xi Ha Kong Jie


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

07 - 威廉古堡 | Lâu Đài Của William | Wei Lian Gu Bao


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

08 - 魔术先生 | Ma Thuật Tiên Sinh | Mo Shu Xian Sheng


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

09 - 黑色幽默 | Sự Hài Hước Đen | Hei Se You Mo (with. 袁咏琳 | Viên Vịnh Lâm)


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

10 - 想你就写信 | Nhớ Em Thì Viết Thư | Xiang Ni Jiu Xie Xin - 浪花兄弟 | Lãng Hoa Huynh Đệ


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

11 - 你是我的OK绷 | Bạn Là Chiếc Băng Gạc OK Nhất | Ni Shi Wo De OK Bang (with. 浪花兄弟 | Lãng Hoa Huynh Đệ)


Lời : Darren, 常青Thường Thanh, 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : Funky Monkey Babys
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

12 - 稻香 | Hương Lúa | Dao Xiang


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

13 - 阳光宅男 | Chàng Trai Năng Động | Yang Guang Zhai Nan


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian

•------------------------­----­----------­­­­­--•

14 - 龙卷风 | Cơn Gió Lốc | Long Juan Feng


Lời : 徐若瑄 | Từ Nhược Tuyên - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

15 - 说好的幸福呢+淘汰+青花瓷 | Lời Hứa Hạnh Phúc Nay Còn Đâu + Đào Thải + Sứ Thanh Hoa | Shuo Hao De Xing Fu Ne + Tao Tai + Qing Hua Ci


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn + 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider & Ling Incomparable

•------------------------­----­----------­­­­­--•

16 - 免费教学录影带 | Video Dạy Học Miễn Phí | Mian Fei Jiao Xue Lu Ying Dai


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

17 - 时光机 | Cỗ Máy Thời Gian | Shi Guang Ji


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

18 - 爸我回来了+心事谁人知 | Cha, Con Đã Về + Tâm Sự Nào Ai Thấu | Ba, Wo Hui Lai Le + Sim Su Siann Lang Tsai


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân + 蔡振南 | Thái Chấn Nam - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân + 蔡振南 | Thái Chấn Nam
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

19 - 雨下一整晚 | Mưa Rơi Suốt Đêm Khuya | Yu Xia Yi Zheng Wan


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

20 - 爱的飞行日记 | Nhật Ký Phi Hành Tình Yêu | Ai De Fei Xing Ri Ji (with. 杨瑞代 | Dương Thụy Đại)


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

21 - 以父之名 | Nhân Danh Cha | Yi Fu Zhi Ming


Lời : 黄俊郎 | Hoàng Tuấn Lang - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

22 - 开不了口 | Không Thể Mở Lời | Kai Bu Liao Kou


Lời : 徐若瑄 | Từ Nhược Tuyên - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Ling Incomparable & Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

23 - 给我一首歌的时间 | Hãy Cho Anh Thời Gian Của Một Bài Hát | Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian (with. 蔡依林 | Thái Y Lâm)


Lời : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

24 - 东风破 | Đông Phong Phá | Dong Feng Po


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

25 - 双截棍 | Côn Nhị Khúc | Shuang Jie Gun + Ending


Lời : 方文山 | Phương Văn Sơn - Nhạc : 周杰伦 | Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

•------------------------­----­----------­­­­­--•

PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIDEOS TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES

0 comments
 
. : : | Dragon Rider + © 2013.08.30 | : : .