Showing posts with label Vol. 5. Show all posts
Showing posts with label Vol. 5. Show all posts
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 止战之殇 | Thương Ca Đình Chiến | Zhi Zhan Zhi Shang - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 10
Lời : Phương Văn Sơn
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian

----------
"... Đâu sẽ có thể là hy vọng trong những ánh mắt trẻ thơ
Liệu tỉnh dậy sẽ có bánh mì trong bữa sáng, rồi xì xụp bát canh nóng
Khi ngôi làng bị thiêu hủy, người nông phu cũng phải cầm súng đứng lên
Nhưng cô bé lại dần học cách từ bỏ chiến đấu ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


止战之殇

作词:方文山
作曲:周杰伦

光 轻如纸张 光 散落地方 光 在掌声渐息中它慌忙
她在传唱不堪的伤 脚本在台上演出最后一场
而全村的人们在座位上 静静的看时间如何遗弃这剧场
战火弄脏 她的泪光 谁在风中 吵著吃糖
这故事一开始的镜头灰尘就已经遮蔽了阳光 ㄅㄧㄤˋ

恐惧刻在孩子们脸上 麦田已倒向战车经过的方向
蒲公英的形状在飘散 它绝望的飞翔
她只唱只想 这首止战之殇
恶夜燃烛光天破息战乱 殇歌传千里家乡平饥荒
天真在这条路上 跌跌撞撞 她被芒草割伤

孩子们眼中的希望 是什么形状
是否醒来有面包当早餐 再喝碗热汤
农夫被烧毁土地跟村庄 终于拿起枪
她却慢慢习惯放弃了抵抗
孩子们眼中的希望 是什么形状
是否院子有秋千可以荡 口袋里有糖
刺刀的光被仇恨所擦亮 在远方野蛮
而她却微笑着不知道慌张

孩子们眼中的希望 是什么形状
是否醒来有面包当早餐 再喝碗热汤
(天真在这条路上 跌跌撞撞 她被芒草割伤)
农夫被烧毁土地跟村庄 终于拿起枪
她却慢慢习惯放弃了抵抗
(天真在这条路上 跌跌撞撞 她被芒草割伤)


Pinyin


Zhǐ zhàn zhī shāng

zuòcí: Fāng wénshān
zuòqǔ: Zhōujiélún

guāng qīng rú zhǐzhāng guāng sànluò dìfāng guāng zài zhǎngshēng jiàn xī zhōng tā huāngmáng
tā zài chuánchàng bùkān dì shāng jiǎoběn zài tái shàng yǎnchū zuìhòu yī chǎng
ér quán cūn de rénmen zài zuòwèi shàng jìng jìng de kàn shíjiān rúhé yíqì zhè jùchǎng
zhànhuǒ nòng zāng tā de lèi guāng shuí zài fēng zhōng chǎozhe chī táng
zhè gùshì yī kāishǐ de jìngtóu huīchén jiù yǐjīng zhēbìle yángguāng bi1ang4

kǒngjù kè zài háizimen liǎn shàng màitián yǐ dǎo xiàng zhàn chē jīngguò de fāngxiàng
púgōngyīng de xíngzhuàng zài piāosàn tā juéwàng de fēixiáng
tā zhǐ chàng zhǐ xiǎng zhè shǒu zhǐ zhàn zhī shāng
è yè rán zhúguāng tiān pò xī zhànluàn shāng gē chuán qiānlǐ jiāxiāng píng jīhuang
tiānzhēn zài zhè tiáo lùshàng diédiézhuàngzhuàng tā bèi mángcǎo gē shāng

háizimen yǎnzhōng de xīwàng shì shénme xíngzhuàng
shìfǒu xǐng lái yǒu miànbāo dāng zǎocān zài hē wǎn rè tāng
nóngfū bèi shāohuǐ tǔdì gēn cūnzhuāng zhōngyú ná qǐ qiāng
tā què màn man xíguàn fàngqìle dǐkàng
háizimen yǎnzhōng de xīwàng shì shénme xíngzhuàng
shìfǒu yuànzi yǒu qiūqiān kěyǐ dàng kǒudài li yǒu táng
cìdāo de guāng bèi chóuhèn suǒ cā liàng zài yuǎnfāng yěmán
ér tā què wéixiàozhe bù zhīdào huāngzhāng

háizimen yǎnzhōng de xīwàng shì shénme xíngzhuàng
shìfǒu xǐng lái yǒu miànbāo dāng zǎocān zài hē wǎn rè tāng
(tiānzhēn zài zhè tiáo lùshàng diédiézhuàngzhuàng tā bèi mángcǎo gē shāng)
nóngfū bèi shāohuǐ tǔdì gēn cūnzhuāng zhōngyú ná qǐ qiāng
tā què màn man xíguàn fàngqìle dǐkàng
(tiānzhēn zài zhè tiáo lùshàng diédiézhuàngzhuàng tā bèi mángcǎo gē shāng)

0 comments
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 园游会 | Lễ Hội Công Viên | Yuan You Hui - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 09
Lời : Phương Văn Sơn
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

----------
"... Vì cái trò câu cá ngốc nghếch này   
Mà chúng ta mới bắt đầu trò chuyện
Ước gì nó không kết thúc
Và lễ hội công viên mãi không đóng cửa ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


园游会

作词:方文山
作曲:周杰伦

琥珀色黄昏像糖在很美的远方 你的脸没有化妆我却疯狂爱上
思念跟影子在傍晚一起被拉长 我手中那张入场券陪我数羊

薄荷色草地芬芳像风没有形状 我却能够牢记你的气质跟脸庞
冷空气跟琉璃在清晨很有透明感 像我的喜欢被你看穿

摊位上一朵艳阳 我悄悄出现你身旁
你慌乱的模样 我微笑安静欣赏

我顶着大太阳 只想为你撑伞 你靠在我肩膀 深呼吸怕遗忘
因为捞鱼的蠢游戏我们开始交谈 多希望话题不断 园游会永不打烊

汽球在我手上 我牵着你瞎逛 有话想对你讲 你眼睛却装忙
鸡蛋糕跟妳嘴角果酱我都想要尝 园游会影片在播放 这个世界约好一起逛


Pinyin


Yuán yóu huì

zuòcí: Fāng wénshān
zuòqǔ: Zhōujiélún

hǔpò sè huánghūn xiàng táng zài hěn měide yuǎnfāng nǐ de liǎn méiyǒu huàzhuāng wǒ què fēngkuáng ài shàng
sīniàn gēn yǐngzi zài bàngwǎn yīqǐ bèi lā cháng wǒ shǒuzhōng nà zhāng rù chǎng quàn péi wǒ shù yáng

bòhé sè cǎodì fēnfāng xiàng fēng méiyǒu xíngzhuàng wǒ què nénggòu láojì nǐ de qìzhí gēn liǎnpáng
lěng kōngqì gēn liúlí zài qīngchén hěn yǒu tòumíng gǎn xiàng wǒ de xǐhuān bèi nǐ kànchuān

tānwèi shàng yī duǒ yànyáng wǒ qiāoqiāo chūxiàn nǐ shēn páng
nǐ huāngluàn de múyàng wǒ wéixiào ānjìng xīnshǎng

wǒ dǐngzhe dà tàiyáng zhǐ xiǎng wèi nǐ chēng sǎn nǐ kào zài wǒ jiānbǎng shēnhūxī pà yíwàng
yīnwèi lāo yú de chǔn yóuxì wǒmen kāishǐ jiāotán duō xīwàng huà tí bùduàn yuán yóu huì yǒng bù dǎyàng

qì qiú zài wǒ shǒu shàng wǒ qiānzhe nǐ xiā guàng yǒu huà xiǎng duì nǐ jiǎng nǐ yǎnjīng què zhuāng máng
jī dàngāo gēn nǎi zuǐjiǎo guǒjiàng wǒ dū xiǎng yào cháng yuán yóu huì yǐngpiàn zài bòfàng zhège shìjiè yuē hǎo yīqǐ guàng

0 comments
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 困兽之斗 | Tới Bước Đường Cùng | Kun Shou Zhi Dou - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 08
Lời : Lưu Canh Hoành
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian

----------
"... Trong cơn cuồng phong bão táp gào thét
Bất quá Tôi sẽ làm liều
Tôi sẽ cố gắng thoát ra
Tâm tư chôn chặt đáy lòng giờ xuất hiện những tổn thương ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


困兽之斗

作词:刘畊宏
作曲:周杰伦

我在阴暗中降落
世界在雨中淹没
画面与现实交错
无法抽离卡在胸口

躯壳如行尸走肉
陷阱漩涡我已受够
挣脱逃离这个空洞

如果我冲出黑幕笼罩的天空
就别(想)在捆绑我的自由

在狂风之中 嘶吼
作困兽之斗
我奋力冲破
封闭的思绪震开裂缝

燃烧的花朵 升空
消失在空中
记忆在剥落
残留的影像轮廓
溃散在薄雾中

我在阴暗中降落
世界在雨中淹没
画面与现实交错
无法抽离卡在胸口

躯壳如行尸走肉
陷阱漩涡我已受够
挣脱逃离这个空洞

如果我冲出黑幕笼罩的天空
就别(想)在捆绑我的自由

在狂风之中 嘶吼
作困兽之斗
我奋力冲破
封闭的思绪震开裂缝

燃烧的花朵 升空
消失在空中
记忆在剥落
残留的影像轮廓
溃散在薄雾中

(在狂风)之中 嘶吼
作困兽之斗
我奋力冲破
封闭的思绪震开裂缝

燃烧的花朵 升空
消失在空中
记忆在剥落
残留的影像轮廓
溃散在薄雾中


Pinyin


Kùn shòu zhī dòu

zuòcí: Liúgēnghóng
zuòqǔ: Zhōujiélún

wǒ zài yīn'àn zhōng jiàngluò
shìjiè zài yǔzhōng yānmò
huàmiàn yǔ xiànshí jiāocuò
wúfǎ chōu lí kǎ zài xiōngkǒu

qūké rú xíngshīzǒuròu
xiànjǐng xuánwō wǒ yǐ shòu gòu
zhēngtuō táolí zhège kōngdòng

rúguǒ wǒ chōng chū hēimù lóngzhào de tiānkōng
jiù bié (xiǎng) zài kǔnbǎng wǒ de zìyóu

zài kuángfēng zhī zhōng sīhǒu
zuò kùn shòu zhī dòu
wǒ fènlì chōngpò
fēngbì de sīxù zhèn kāi lièfèng

ránshāo de huāduǒ shēng kōng
xiāoshī zài kōngzhōng
jìyì zài bōluò
cánliú de yǐngxiàng lúnkuò
kuìsàn zài bó wù zhōng

wǒ zài yīn'àn zhōng jiàngluò
shìjiè zài yǔzhōng yānmò
huàmiàn yǔ xiànshí jiāocuò
wúfǎ chōu lí kǎ zài xiōngkǒu

qūké rú xíngshīzǒuròu
xiànjǐng xuánwō wǒ yǐ shòu gòu
zhēngtuō táolí zhège kōngdòng

rúguǒ wǒ chōng chū hēimù lóngzhào de tiānkōng
jiù bié (xiǎng) zài kǔnbǎng wǒ de zìyóu

zài kuángfēng zhī zhōng sīhǒu
zuò kùn shòu zhī dòu
wǒ fènlì chōngpò
fēngbì de sīxù zhèn kāi lièfèng

ránshāo de huāduǒ shēng kōng
xiāoshī zài kōngzhōng
jìyì zài bōluò
cánliú de yǐngxiàng lúnkuò
kuìsàn zài bó wù zhōng

(zài kuángfēng) zhī zhōng sīhǒu
zuò kùn shòu zhī dòu
wǒ fènlì chōngpò
fēngbì de sīxù zhèn kāi lièfèng

ránshāo de huāduǒ shēng kōng
xiāoshī zài kōngzhōng
jìyì zài bōluò
cánliú de yǐngxiàng lúnkuò
kuìsàn zài bó wù zhōng

0 comments
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 乱舞春秋 | Loạn Vũ Xuân Thu | Luan Wu Chun Qiu - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 07
Lời : Phương Văn Sơn
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider

----------
"... Đông Hán vương triều sau một đêm tan vỡ sụp đổ suy tàn
Tấm bản đồ Cửu Châu bị người đời cắt thành ba vùng riêng biệt
Đọc những thăng trầm lịch sử Tam Quốc
Muốn tới xem ngay cho hiểu ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


乱舞春秋

作词:方文山
作曲:周杰伦

那混乱的年代 朝廷太腐败 人祸惹天灾
东汉王朝在一夕之间崩坏 兴衰
九州地图被人们切割成三块 分开
读三国历史的兴衰 想去瞧个明白
看看看就马上回来 ㄎ一ㄥ ㄎ一ㄥ ㄎ一ㄤ ㄎ一ㄤ
刀剑棍棒 我随口讲 原来真有时光机这么夸张
穿梭时空过瘾又嚣张 万一有去无回怎么办
老实说有点紧张 啊啊

江山 我站在云端 慢慢 往中原方向
前方 散落着村庄 长安 在兵荒马乱
望着天眼看北斗七星坠入地平线
瞬间 英雄豪杰犹如鬼魅般地出现
我呸 谁也不服谁 我是龟你是鳖 啦啦啦啦啦 啦啦啦

妖兽扰乱人间秩序 血腥如浪潮般来袭
我小命差点没续集 还好有时光机我谢谢你
人魔开始重出地狱 叛军如野火般攻击
五官差点离开身体 还好有时光机我谢谢你

曹魏枭雄在 蜀汉多人才 东吴将士怪
七星连环败诸葛亮的天命不来
这些书都有记载 不是我在乱掰
等到东方鱼肚白我再来跟你说嗨

嘴里有刀 说破歌谣
千年恩怨 一笔勾销
生命潦草 我在弯腰
历史轮回 转身忘掉

黄巾贼你不要吵倭 (嘴里有刀 说破歌谣)
咱姥姥和水杆面条 (千年恩怨 一笔勾销)
放下刀 若想吃饱 (生命潦草 我在弯腰)
去找皇帝老爷讨 (历史轮回 转身忘掉)
黄巾贼你不要闹倭 咱姥姥烧柴煮水饺
放下刀 若想吃饱 去找皇帝老爷讨

妖兽扰乱人间秩序 血腥如浪潮般来袭
我小命差点没续集 还好有时光机我谢谢你

嘴里有刀 说破歌谣 (妖兽扰乱人间秩序)
嘴里有刀 说破歌谣 (血腥如浪潮般来袭)
千年恩怨 一笔勾销 (我小命差点没续集)
千年恩怨 一笔勾销 (还好有时光机我谢谢你)
生命潦草 我在弯腰 (人魔开始重出地狱)
生命潦草 我在弯腰 (叛军如野火般攻击)
历史轮回 转身忘掉 (五官差点离开身体)
历史轮回 转身忘掉 (还好有时光机我谢谢你)


Pinyin


Luànwǔ chūnqiū

zuòcí: Fāng wénshān
zuòqǔ: Zhōujiélún

nà hǔnluàn de niándài cháotíng tài fǔbài rénhuò rě tiānzāi
dōnghàn wángcháo zài yī xī zhī jiān bēng huài xīngshuāi
jiǔzhōu dìtú bèi rénmen qiēgē chéng sān kuài fēnkāi
dú sānguó lìshǐ de xīngshuāi xiǎng qù qiáo gè míngbái
kàn kàn kàn jiù mǎshàng huílái k yīeng1 k yīeng1 k yīang1 k yīang1
dāojiàn gùnbàng wǒ suíkǒu jiǎng yuánlái zhēnyǒu shíguāng jī zhème kuāzhāng
chuānsuō shíkōng guòyǐn yòu xiāozhāng wàn yī yǒu qù wú huí zěnme bàn
lǎoshí shuō yǒudiǎn jǐnzhāng a a

jiāngshān wǒ zhàn zài yúnduān màn man wǎng zhōngyuán fāngxiàng
qiánfāng sànluòzhe cūnzhuāng cháng'ān zài bīnghuāngmǎluàn
wàngzhe tiān yǎnkàn běidǒu qīxīng zhuì rù dìpíngxiàn
shùnjiān yīngxióng háo jié yóurú guǐmèi bān dì chūxiàn
wǒ pēi shuí yě bùfú shuí wǒ shì guī nǐ shì biē lā lā lā lā la lā lā la

yāo shòu rǎoluàn rénjiān zhìxù xuèxīng rú làngcháo bān lái xí
wǒ xiǎo mìng chàdiǎn méi xùjí hái hǎo yǒu shíguāng jī wǒ xièxiè nǐ
rén mó kāishǐ chóngchū dìyù pàn jūn rú yěhuǒ bān gōngjí
wǔguān chāi diǎn líkāi shēntǐ hái hǎo yǒu shíguāng jī wǒ xièxiè nǐ

cáowèi xiāoxióng zài shǔhàn duō réncái dōng wú jiàngshì guài
qīxīng liánhuán bài zhūgéliàng de tiānmìng bù lái
zhèxiē shū dōu yǒu jìzǎi bùshì wǒ zài luàn bāi
děngdào dōngfāng yúdùbái wǒ zàilái gēn nǐ shuō hāi

zuǐ li yǒu dāo shuōpò gēyáo
qiānnián ēnyuàn yībǐgōuxiāo
shēngmìng lǎocǎo wǒ zài wān yāo
lìshǐ lúnhuí zhuǎnshēn wàngdiào

huángjīn zéi nǐ bùyào chǎo wō (zuǐ li yǒu dāo shuōpò gēyáo)
zán lǎolao hé shuǐ gān miàntiáo (qiānnián ēnyuàn yībǐgōuxiāo)
fàngxià dāo ruò xiǎng chī bǎo (shēngmìng lǎocǎo wǒ zài wān yāo)
qù zhǎo huángdì lǎoyé tǎo (lìshǐ lúnhuí zhuǎnshēn wàngdiào)
huángjīn zéi nǐ bùyào nào wō zán lǎolao shāo chái zhǔ shuǐjiǎo
fàngxià dāo ruò xiǎng chī bǎo qù zhǎo huángdì lǎoyé tǎo

yāo shòu rǎoluàn rénjiān zhìxù xuèxīng rú làngcháo bān lái xí
wǒ xiǎo mìng chàdiǎn méi xùjí hái hǎo yǒu shíguāng jī wǒ xièxiè nǐ

zuǐ li yǒu dāo shuōpò gēyáo (yāo shòu rǎoluàn rénjiān zhìxù)
zuǐ li yǒu dāo shuōpò gēyáo (xuèxīng rú làngcháo bān lái xí)
qiānnián ēnyuàn yībǐgōuxiāo (wǒ xiǎo mìng chàdiǎn méi xùjí)
qiānnián ēnyuàn yībǐgōuxiāo (hái hǎo yǒu shíguāng jī wǒ xièxiè nǐ)
shēngmìng lǎocǎo wǒ zài wān yāo (rén mó kāishǐ chóngchū dìyù)
shēngmìng lǎocǎo wǒ zài wān yāo (pàn jūn rú yěhuǒ bān gōngjí)
lìshǐ lúnhuí zhuǎnshēn wàngdiào (wǔguān chāi diǎn líkāi shēntǐ)
lìshǐ lúnhuí zhuǎnshēn wàngdiào (hái hǎo yǒu shíguāng jī wǒ xièxiè nǐ)

0 comments
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 搁浅 | Mắc Cạn | Ge Qian - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 06
Lời : Tống Kiện Chương
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider & Ufokian

----------
"... Anh chỉ có thể đọc mãi lời Ta đã trao nhau
Đọc lên đau thương đã khiến Em chịu đựng
Anh không thể tha thứ mình
Xin Em cứ xem rằng Anh chưa từng hiện diện nơi đây ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


搁浅

作词:宋健彰
作曲:周杰伦

久未放晴的天空 依旧留着妳的笑容
哭过 却无法掩埋歉疚
风筝在阴天搁浅 想念还在等待救援
我拉着线 复习妳给的温柔

曝晒在一旁的寂寞 笑我给不起承诺
怎么会怎么会 妳竟原谅了我

我只能永远读著对白 读着我给妳的伤害
我原谅不了我 就请妳当作我已不在
我睁开双眼看着空白 忘记妳对我的期待
读完了依赖 我很快就离开


Pinyin


Gēqiǎn

zuòcí: Sòng jiànzhāng
zuòqǔ: Zhōujiélún

jiǔwèi fàngqíng de tiānkōng yījiù liúzhe nǎi de xiàoróng
kūguò què wúfǎ yǎnmái qiànjiù
fēngzhēng zài yīn tiān gēqiǎn xiǎngniàn hái zài děngdài jiùyuán
wǒ lāzhe xiàn fùxí nǎi gěi de wēnróu

pùshài zài yīpáng de jìmò xiào wǒ gěi bù qǐ chéngnuò
zěnme huì zěnme huì nǎi jìng yuánliàngle wǒ

wǒ zhǐ néng yǒngyuǎn dúzhe duìbái dúzhe wǒ gěi nǎi de shānghài
wǒ yuánliàng bùliǎo wǒ jiù qǐng nǎi dàng zuò wǒ yǐ bùzài
wǒ zhēng kāi shuāngyǎn kànzhe kòngbái wàngjì nǎi duì wǒ de qídài
dú wánliǎo yīlài wǒ hěn kuài jiù líkāi

0 comments
Tags : , , , , , , , ,

[Vietsub] 将军 | Chiếu Tướng | Jiang Jun - 周杰伦 | Châu Kiệt Luân | Jay Chou


Album : Volume 5 - Thất Lý Hương
Track : 05
Lời : Hoàng Tuấn Lang
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Ufokian

----------
"... Tôi ngắm tịch dương mờ ảo còn ông sẽ phải cúi đầu chán nản rời cuộc chơi
Hãy nghe Tôi thắng bại là chuyện thường tình của binh nghiệp
Ông không nên ôm hận trong lòng
Bởi Tôi mới chính là người số một ..."
----------

Screenshot


Vietsub



PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES



Hanzi


将军

作词:黄俊郎
作曲:周杰伦

时间的箭头都指向你铩羽而归的地方
你会前进 但终究还是得要习惯投降
想当然耳 第六步是你最大的致命伤
我按兵不动 出于习惯 凡事沉默的酝酿
当头炮纯粹出于我礼貌的开场
屏风马神华内敛才能以柔克刚
第二十六著炮五进四 只是在试探性衡量
三十三招车二平七的出手 你恐怕就暗箭难防
这一场不流血的仗只有自尊会受伤
成王败寇的铁则跟现实没啥两样
提着鸟笼的老头站在一旁拍我肩膀
我猜他想的应该和我一样


看我 我手指放松 我目光如龙 当敌人是空
我战法无穷 我攻势如风 用自行车入宫 辗过你懊丧的脸孔
管我 我手指放松 我目光如龙 当敌人是空
我左右开弓 我气势如虹 将炮马尽用 兵临城下想逃都没用

我对着潮汐推敲什么是以静制动
山林间迷雾能不能当障眼法的内容
月转星移的轨迹 跟临军布阵相同
风林火山 是不是用兵之重
到最后 必然是我运筹帷幄 你最后放弃抵抗
我仰望着夕阳 你低头黯然离场 听我说胜败是兵家之常
你不用放在心上 是因为我只适合无双


看我 我手指放松 我目光如龙 当敌人是空
(阳光从树叶细缝露出了笑容)
我战法无穷 我攻势如风 用自行车入宫 辗过你懊丧的脸孔
(温暖了我的美梦)
管我 我手指放松 我目光如龙 当敌人是空
(只有笼里的画眉羡慕著天空)
我左右开弓 我气势如虹 将炮马尽用
(却从来没有人懂)


Pinyin


Jiāngjūn

zuòcí: Huáng jùnláng
zuòqǔ: Zhōujiélún

shíjiān de jiàntóu dōu zhǐxiàng nǐ shāyǔ ér guī dì dìfāng
nǐ huì qiánjìn dàn zhōngjiù háishì dé yào xíguàn tóuxiáng
xiǎngdāngrán ěr dì liù bùshì nǐ zuìdà de zhìmìng shāng
wǒ ànbīngbùdòng chū yú xíguàn fánshì chénmò de yùnniàng
dāngtóu pào chúncuì chū yú wǒ lǐmào de kāichǎng
píngfēng mǎ shénhuá nèiliǎn cáinéng yǐróukègāng
dì èrshíliùzhe pào wǔ jìn sì zhǐshì zài shìtàn xìng héngliáng
sānshísān zhāo chē èr píng qī de chūshǒu nǐ kǒngpà jiù ànjiàn nán fáng
zhè yī chǎng bù liúxuè de zhàng zhǐyǒu zìzūn huì shòushāng
chéng wáng bài kòu de tiě zé gēn xiànshí méi shà liǎngyàng
tízhe niǎo lóng de lǎotóu zhàn zài yīpáng pāi wǒ jiānbǎng
wǒ cāi tā xiǎng de yīnggāi hé wǒ yīyàng


kàn wǒ wǒ shǒuzhǐ fàngsōng wǒ mùguāng rú lóng dāng dírén shì kōng
wǒ zhàn fǎ wúqióng wǒ gōngshì rú fēng yòng zìxíngchē rù gōng niǎnguò nǐ àosàng de liǎn kǒng
guǎn wǒ wǒ shǒuzhǐ fàngsōng wǒ mùguāng rú lóng dāng dírén shì kōng
wǒ zuǒyòukāigōng wǒ qìshì rú hóng jiāng pào mǎ jǐn yòngbīnglínchéngxià xiǎng táo dōu méi yòng

wǒ duìzhe cháoxī tuīqiāo shénme shì yǐ jìng zhì dòng
shānlín jiàn míwù néng bùnéng dāng zhàngyǎnfǎ de nèiróng
yuè zhuǎn xīng yí de guǐjī gēn lín jūn bù zhèn xiāngtóng
fēng lín huǒshān shì bù shì yòng bīng zhī zhòng
dào zuìhòu bìrán shì wǒ yùnchóuwéiwò nǐ zuìhòu fàngqì dǐkàng
wǒ yǎngwàngzhe xīyáng nǐ dītóu ànrán lí chǎng tīng wǒ shuō shèng bài shì bīngjiā zhī cháng
nǐ bùyòng fàng zàixīn shàng shì yīnwèi wǒ zhǐ shìhé wúshuāng

kàn wǒ wǒ shǒuzhǐ fàngsōng wǒ mùguāng rú lóng dāng dírén shì kōng
(yángguāng cóng shùyè xì fèng lùchūle xiàoróng)
wǒ zhàn fǎ wúqióng wǒ gōngshì rú fēng yòng zìxíngchē rù gōng niǎnguò nǐ àosàng de liǎn kǒng
(wēnnuǎnle wǒ dì měimèng)
guǎn wǒ wǒ shǒuzhǐ fàngsōng wǒ mùguāng rú lóng dāng dírén shì kōng
(zhǐyǒu lóng lǐ de huàméi xiànmùzhe tiānkōng)
wǒ zuǒyòukāigōng wǒ qìshì rú hóng jiāng pào mǎ jǐn yòng
(què cónglái méiyǒu rén dǒng)

0 comments
 
. : : | Dragon Rider + © 2013.08.30 | : : .