Album : Volume 10 - Vượt Thời Đại
Track : 01
Lời : Hoàng Tuấn Lang
Nhạc : Châu Kiệt Luân
Dịch : Dragon Rider
----------
"... Nhạc cụ của ta ở quanh đây
Thời đại này không cách nào loại bỏ được vương triều bá chủ của ta
Ngươi chẳng thể đoán trước được
Bởi đôi cánh ta ngày càng trở nên rực rỡ
Và không có dấu hiệu dừng lại
Vượt qua thời đại
Thẳng tiến đến trời xanh ..."
----------
Screenshot
Online
PLEASE DO NOT RE-UPLOAD ANY OF MY VIETSUB TO YOUR OWN CHANNELS OR SITES
Hanzi
周杰伦
跨时代
作词:黄俊郎
作曲:周杰伦
编曲:黄雨勋(梦想之翼)
钟 逆时针而绕 恶物狰狞的倾巢
我谦卑安静的于城堡下的晚祷
压抑远古流窜的蛮荒暗号
而管风琴键高傲的说那只是在徒劳
傲傲傲傲傲 我的乐器在环绕 时代无法淘汰我霸气的皇朝
你无法预言 因为我越险翅越艳
没有句点 跨时代蔓延 翼朝天
月下浮雕 魔鬼的浅笑
狼迎风嚎 蝠翔似黑潮
用孤独去调尊严的色调
*我跨越过世代 如兽般的姿态 琴声唤醒沈睡的血脉
不需要被崇拜 如兽般的悲哀 只为永恒的乐曲存在 醒过来
Repeat all
我不需要被崇拜 我不需要被崇拜
Repeat *
跨时代
作词:黄俊郎
作曲:周杰伦
编曲:黄雨勋(梦想之翼)
钟 逆时针而绕 恶物狰狞的倾巢
我谦卑安静的于城堡下的晚祷
压抑远古流窜的蛮荒暗号
而管风琴键高傲的说那只是在徒劳
傲傲傲傲傲 我的乐器在环绕 时代无法淘汰我霸气的皇朝
你无法预言 因为我越险翅越艳
没有句点 跨时代蔓延 翼朝天
月下浮雕 魔鬼的浅笑
狼迎风嚎 蝠翔似黑潮
用孤独去调尊严的色调
*我跨越过世代 如兽般的姿态 琴声唤醒沈睡的血脉
不需要被崇拜 如兽般的悲哀 只为永恒的乐曲存在 醒过来
Repeat all
我不需要被崇拜 我不需要被崇拜
Repeat *
Pinyin
Zhōujiélún
kuà shídài
zuòcí: Huáng jùnláng
zuòqǔ: Zhōujiélún
biān qǔ: Huángyǔxūn (mèngxiǎng zhī yì)
zhōng nì shízhēn ér rào è wù zhēngníng de qīngcháo
wǒ qiānbēi ānjìng de yú chéngbǎo xià de wǎn dǎo
yāyì yuǎngǔ liúcuàn de mánhuāng ànhào
ér guǎnfēngqín jiàn gāo'ào de shuō nà zhǐshì zài túláo
ào ào ào ào ào wǒ de yuèqì zài huánrào shídài wúfǎ táotài wǒ bàqì de huángcháo
nǐ wúfǎ yùyán yīnwèi wǒ yuè xiǎn chì yuè yàn
méiyǒu jùdiǎn kuà shídài mànyán yì cháotiān
yuè xià fúdiāo móguǐ de qiǎn xiào
láng yíngfēng háo fú xiáng shì hēi cháo
yòng gūdú qù diào zūnyán de sèdiào
*wǒ kuàyuèguò shìdài rú shòu bān de zītài qín shēng huànxǐng chénshuì de xuèmài
bù xūyào bèi chóngbài rú shòu bān de bēi'āi zhǐ wèi yǒnghéng de yuèqǔ cúnzài xǐng guòlái
Repeat all
wǒ bù xūyào bèi chóngbài wǒ bù xūyào bèi chóngbài
kuà shídài
zuòcí: Huáng jùnláng
zuòqǔ: Zhōujiélún
biān qǔ: Huángyǔxūn (mèngxiǎng zhī yì)
zhōng nì shízhēn ér rào è wù zhēngníng de qīngcháo
wǒ qiānbēi ānjìng de yú chéngbǎo xià de wǎn dǎo
yāyì yuǎngǔ liúcuàn de mánhuāng ànhào
ér guǎnfēngqín jiàn gāo'ào de shuō nà zhǐshì zài túláo
ào ào ào ào ào wǒ de yuèqì zài huánrào shídài wúfǎ táotài wǒ bàqì de huángcháo
nǐ wúfǎ yùyán yīnwèi wǒ yuè xiǎn chì yuè yàn
méiyǒu jùdiǎn kuà shídài mànyán yì cháotiān
yuè xià fúdiāo móguǐ de qiǎn xiào
láng yíngfēng háo fú xiáng shì hēi cháo
yòng gūdú qù diào zūnyán de sèdiào
*wǒ kuàyuèguò shìdài rú shòu bān de zītài qín shēng huànxǐng chénshuì de xuèmài
bù xūyào bèi chóngbài rú shòu bān de bēi'āi zhǐ wèi yǒnghéng de yuèqǔ cúnzài xǐng guòlái
Repeat all
wǒ bù xūyào bèi chóngbài wǒ bù xūyào bèi chóngbài